Có 1 kết quả:

焊料 hàn liào ㄏㄢˋ ㄌㄧㄠˋ

1/1

hàn liào ㄏㄢˋ ㄌㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

solder